perforate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Cắt hình răng cưa
perforate được đọc và có phiên âm là /ˈpɜːrfəreɪt/
perforate còn có các bản dịch khác là
Khoan lỗ, đục lỗ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perforate
Mở Rộng