perforate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là khoan lỗ
perforate được đọc và có phiên âm là /ˈpɜːrfəreɪt/
perforate còn có các bản dịch khác là
đục lỗ, cắt hình răng cưa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perforate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perforate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khoan lỗ