peregrination nghĩa tiếng Việt là đi dạo
peregrination còn có các bản dịch khác là
Chuyến đi bộ đường dài, việc đi bộ đường dài, di thổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peregrination
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peregrination
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi dạo