đi dạo nghĩa tiếng Đức là herumgehen
đi dạo còn có các bản dịch khác là
kusieren, spazieren, spazierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumgehen: đi dạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herumgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi dạo