herumgehen nghĩa tiếng Việt là đi dạo
herumgehen còn có các bản dịch khác là
Phổ biến, lan truyền, đi quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herumgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi dạo