pendulum nghĩa tiếng Việt là con lắc
pendulum phiên âm IPA là /ˈpɛndjʊləm/
pendulum còn có các bản dịch khác là
đồng hồ con lắc, quả lắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pendulum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pendulum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
con lắc