con lắc nghĩa tiếng Đức là Pendel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pendel: con lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pendel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
con lắc