pelzierte nghĩa tiếng Việt là đã lông thú
pelzierte còn có các bản dịch khác là
Lót lông thú, lót
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelzierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelzierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lông thú