đã lông thú nghĩa tiếng Đức là pelzierte
đã lông thú còn có các bản dịch khác là
gepelziert, habe gepelziert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelzierte: đã lông thú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelzierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lông thú