peeved (adj) nghĩa tiếng Việt là
bực mình
peeved phiên âm IPA là /piːvd/
peeved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peeved
Nghe phát âm giọng Mỹ của peeved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực mình
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peeved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peeved