bực bội nghĩa tiếng Anh là
peeved
/piːvd/
(v)
bực bội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peeved
Nghe phát âm giọng Mỹ của peeved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực bội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của peeved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peeved: bực bội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peeved