bực tức nghĩa tiếng Anh là
peeved
/piːvd/
(v)
bực tức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peeved: bực tức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peeved