peeved (v) nghĩa tiếng Việt là
bực tức
peeved phiên âm IPA là /piːvd/
peeved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peeved
Nghe phát âm giọng Mỹ của peeved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực tức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của peeved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peeved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peeved