paying off nghĩa tiếng Việt là đạt được thành công
paying off phiên âm IPA là /peɪɪŋ ɒf/
paying off còn có các bản dịch khác là
đang trả giá, thanh toán, sự đền bù bằng tiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paying off
Mở Rộng