paying off nghĩa tiếng Việt là đang trả giá
paying off phiên âm IPA là /ˈpeɪɪŋ ɔːf/
paying off còn có các bản dịch khác là
đạt được thành công, thanh toán, sự đền bù bằng tiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paying off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paying off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang trả giá