pausieren nghĩa tiếng Việt là nghỉ
pausieren còn có các bản dịch khác là
Tạm dừng, tạm nghỉ, ngưng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pausieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pausieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghỉ