nghỉ nghĩa tiếng Đức là pausieren
nghỉ còn có các bản dịch khác là
ruht, ruhen, Ruhe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pausieren: nghỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pausieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghỉ