patron nghĩa tiếng Việt là nhà bảo trợ
patron phiên âm IPA là /ˈpeɪtrən/
patron còn có các bản dịch khác là
Khách hàng quen, đỡ đầu, người bảo trợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan patron
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patron
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhà bảo trợ