nhà bảo trợ nghĩa tiếng Đức là Mäzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mäzen: nhà bảo trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mäzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhà bảo trợ