Mäzen nghĩa tiếng Việt là nhà bảo trợ
Mäzen còn có các bản dịch khác là
Bảo trợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mäzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mäzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhà bảo trợ