parity nghĩa tiếng Việt là Sự làm cho ngang bằng
parity phiên âm IPA là /ˈpærəti/
parity còn có các bản dịch khác là
Bình đẳng, sự bình đẳng, sự tương đương, ngang giá, bằng giá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parity