paparazzo nghĩa tiếng Việt là nhiếp ảnh gia săn tin
paparazzo phiên âm IPA là /ˌpæpəˈrætsəʊ/
paparazzo còn có các bản dịch khác là
Tay săn ảnh, phóng viên chuyên đi săn ảnh, phóng viên ảnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paparazzo
Mở Rộng