padded nghĩa tiếng Việt là có đệm
padded phiên âm IPA là /ˈpædɪd/
padded còn có các bản dịch khác là
Giẫm nhẹ, lót, đã đệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan padded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
padded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có đệm