có đệm nghĩa tiếng Đức là
gepolstert
(adj)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gepolstert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có đệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gepolstert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gepolstert: có đệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gepolstert