pacemaker dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Dụng cụ
pacemaker được đọc và có phiên âm là /ˈpeɪsˌmeɪkər/
pacemaker còn có các bản dịch khác là
Máy đặt nhịp tim, máy kích thích nhịp tim, cơ quan kích thích nhịp tim, máy chỉnh nhịp tim nhân tạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pacemaker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pacemaker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dụng cụ