Dụng cụ nghĩa tiếng Đức là
Werkzeug
(n)(-e)
Dụng cụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Werkzeug
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dụng cụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Werkzeug
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Werkzeug: Dụng cụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Werkzeug