own up nghĩa tiếng Việt là chấp nhận
own up còn có các bản dịch khác là
Nhận trách nhiệm, thú nhận, thừa nhận, cho thêm vào, bổ sung vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan own up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
own up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chấp nhận