overthrown nghĩa tiếng Việt là Lật đổ
overthrown còn có các bản dịch khác là
Bị lật đổ, truất phế, đảo chính, làm đổ, làm rơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overthrown
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overthrown