overthrown nghĩa tiếng Việt là bị lật đổ
overthrown phiên âm IPA là /oʊvərˈθroʊn/
overthrown còn có các bản dịch khác là
Truất phế, đảo chính, lật đổ, làm đổ, làm rơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overthrown
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overthrown
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị lật đổ