overseen nghĩa tiếng Việt là được giám sát
overseen phiên âm IPA là /ˌoʊvərˈsiːn/
overseen còn có các bản dịch khác là
được quản lý, trông coi, giám sát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overseen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overseen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được giám sát