outreaching nghĩa tiếng Việt là vươn ra
outreaching phiên âm IPA là /ˌaʊtˈriː.tʃɪŋ/
outreaching còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outreaching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outreaching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vươn ra