vươn ra nghĩa tiếng Đức là herausgreifend
vươn ra còn có các bản dịch khác là
in A hinausgehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herausgreifend: vươn ra
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vươn ra