output nghĩa tiếng Việt là Thành tích
output phiên âm IPA là /ˈaʊtpʊt/
output còn có các bản dịch khác là
Lượng hàng hóa sản xuất, sản phẩm, đầu ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan output
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
output
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thành tích