Thành tích nghĩa tiếng Đức là Errungenschaft
Thành tích còn có các bản dịch khác là
Erreichen, Leistung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Errungenschaft: Thành tích
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thành tích