Errungenschaft nghĩa tiếng Việt là Thành tích
Errungenschaft còn có các bản dịch khác là
Đạt được thành tựu, thành tựu đạt được, thành quả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Errungenschaft
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thành tích