output dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự xuất bản báo
output được đọc và có phiên âm là /ˈaʊtpʊt/
output còn có các bản dịch khác là
Lối ra, chi phí, chi tiêu, đầu ra, tạp chí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan output
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
output
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự xuất bản báo