outlet (n) nghĩa tiếng Việt là
ổ cắm
outlet phiên âm IPA là /ˈaʊtlet/
outlet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outlet
Nghe phát âm giọng Mỹ của outlet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ổ cắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outlet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlet