Ổ cắm điện nghĩa tiếng Anh là
outlet
/ˈaʊtlet/
(n)
Ổ cắm điện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlet: Ổ cắm điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlet