originated (past tense) nghĩa tiếng Việt là
bắt nguồn
originated phiên âm IPA là /əˈrɪdʒɪneɪtɪd/
originated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của originated
Nghe phát âm giọng Mỹ của originated
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan originated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
originated