Diễn Giải
xuất thân nghĩa tiếng Anh là
originated
/əˈrɪdʒɪˌneɪtɪd/
(v)(Past tense)
xuất thân còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của originated
Nghe phát âm giọng Mỹ của originated
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan originated: xuất thân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
originated