Diễn Giải
xuất phát nghĩa tiếng Anh là
originated
/əˈrɪdʒəˌneɪtɪd/
(past tense)
xuất phát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của originated
Nghe phát âm giọng Mỹ của originated
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan originated: xuất phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
originated