orderly phiên âm IPA là /ˈɔːrdərli/
orderly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của orderly
Nghe phát âm giọng Mỹ của orderly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đúng cách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của orderly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan orderly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orderly