gọn gàng nghĩa tiếng Anh là
orderly
/ˈɔːrdərli/
(adj)
gọn gàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan orderly: gọn gàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orderly