người gìn giữ trật tự nghĩa tiếng Anh là
orderly
/ˈɔːrdərli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan orderly: người gìn giữ trật tự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orderly