ôn tập nghĩa tiếng Anh là scheduling
ôn tập còn có các bản dịch khác là
rehearse, preparation, preliminary
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scheduling: ôn tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scheduling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ôn tập