rehearse nghĩa tiếng Việt là
ôn tập
rehearse phiên âm IPA là /rɪˈhɜːrs/
rehearse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rehearse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rehearse