offset (v, past) nghĩa tiếng Việt là
đã bù trừ
offset phiên âm IPA là /ˈɒfˌsɛt/
offset còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offset
Nghe phát âm giọng Mỹ của offset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bù trừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của offset
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offset