bù lại nghĩa tiếng Anh là
offset
/ˈɒfˌsɛt/
(v)(n)
bù lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offset
Nghe phát âm giọng Mỹ của offset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bù lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offset: bù lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offset