sự bù đắp nghĩa tiếng Anh là
offset
(n)
sự bù đắp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offset
Nghe phát âm giọng Mỹ của offset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự bù đắp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của offset
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offset: sự bù đắp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offset