offset nghĩa tiếng Việt là Cầm đồ
offset phiên âm IPA là /ˈɒfˌsɛt/
offset còn có các bản dịch khác là
Cành chiết và cây chiết, , bù lại, bù đắp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cầm đồ